Nguồn gốc tên hàm Đèn báo (lập trình)

Các tên chuẩn PV xuất phát từ chữ cái đầu của từ tiếng Hà Lan. V là viết tắt của verhogen ("tăng lên"). Có nhiều giải thích cho P, bao gồm proberen - "kiểm tra"[2], passeer - "vượt qua", probeer - "thử", and pakken for "bắt". Tuy nhiên, Dijkstra viết rằng ông định sử dụng từ ghép prolaag[3], viết tắt cho probeer te verlagen, nghĩa là "thử giảm",[4]

Trong ALGOL 68, nhân Linux,[5] và một số sách giáo khoa tiếng Anh, các thao tác P and V thường được gọi lần lượt là downup. Trong thực hành, chúng thường được gọi là waitsignal, acquirerelease (thư viên chuẩn của Java sử dụng cách này[6]), hoặc pendpost. Một vài cuốn sách sử dụng procurevacate để phù hợp với viết tắt ban đầu bằng tiếng Hà Lan.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đèn báo (lập trình) http://greenteapress.com/semaphores/ http://www.linuxgrill.com/anonymous/fire/netfilter... http://www.cs.utexas.edu/users/EWD/ewd00xx/EWD74.P... http://www.cs.utexas.edu/users/EWD/transcriptions/... http://www.cs.utexas.edu/users/EWD/transcriptions/... http://www.cs.utexas.edu/users/EWD/transcriptions/... http://www.oamk.fi/~joleppaj/personal/jleppaja_gra... http://www.opengroup.org/onlinepubs/009695399/base... https://docs.oracle.com/javase/10/docs/api/java/ut...